impulsive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impulsive
Phát âm : /im'pʌlsiv/
+ tính từ
- đẩy tới, đẩy mạnh
- bốc đồng
- an impulsive act
một hành động bốc đồng
- an impulsive person
người hay bốc đồng
- an impulsive act
- thôi thúc, thúc đẩy
- (kỹ thuật) xung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hotheaded impetuous madcap tearaway(a) brainish capricious whimsical driving unprompted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impulsive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impulsive":
implosive impulsive - Những từ có chứa "impulsive":
impulsive impulsiveness
Lượt xem: 614