capricious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: capricious
Phát âm : /kə'priʃəs/
+ tính từ
- thất thường, đồng bóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "capricious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "capricious":
capriccio capricious - Những từ có chứa "capricious":
capricious capriciousness - Những từ có chứa "capricious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ỏng ẹo õng ẹo
Lượt xem: 476