--

whip-round

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whip-round

Phát âm : /'wipraund/

+ danh từ

  • sự quyên tiền
    • to have a whip-round for
      quyên tiền để (cho)

+ nội động từ

  • quyên tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whip-round"
Lượt xem: 125