--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
whippy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
whippy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whippy
Phát âm : /'wipi/
+ tính từ
mềm dẻo, dễ uốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whippy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"whippy"
:
whiff
whip
whippy
whoop
whop
wipe
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
whippy
:
mềm dẻo, dễ uốn