whoop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whoop
Phát âm : /hu:p/
+ thán từ
- húp! (tiếng thúc ngựa)
+ danh từ
- tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo
- whoops of joy
những tiếng reo mừng
- whoops of joy
- tiếng ho khúc khắc
+ nội động từ
- kêu, la, reo, hò reo
- ho khúc khắc
- to whoop for
- hoan hô
- to whoop it up for
- (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whoop"
Lượt xem: 692