--

whiff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whiff

Phát âm : /wif/

+ danh từ

  • (động vật học) cá bn

+ danh từ

  • luồng, hi
    • a whiff of air (smoke, wind)
      một luồng không khí (khói, gió)
    • he took up his pipe to have a few whiffs
      anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hi
  • (hàng hi) xuồng nhẹ
  • (thông tục) điếu xì gà nhỏ

+ động từ

  • phát ra từng luồng nhẹ, thổi nhẹ
  • to ra một mùi nhẹ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whiff"
Lượt xem: 615