wicked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wicked
Phát âm : /'wikid/
+ tính từ
- xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi
- ác, độc ác
- nguy hại
- tinh quái
- dữ (thú)
- độc
- wicked climate
khí hậu độc
- wicked climate
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wicked"
Lượt xem: 725