--

wicked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wicked

Phát âm : /'wikid/

+ tính từ

  • xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi
  • ác, độc ác
  • nguy hại
  • tinh quái
  • dữ (thú)
  • độc
    • wicked climate
      khí hậu độc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wicked"
Lượt xem: 657