--

pixilated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pixilated

Phát âm : /'piksileitid/

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi điệu
  • (từ lóng) say
Từ liên quan
Lượt xem: 476