wicker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wicker
Phát âm : /'wik /
+ danh từ
- (thực vật học) liễu gai
- đồ đan bằng liễu gai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wickerwork caning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wicker"
Lượt xem: 569