wide-awake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wide-awake
Phát âm : /'waid weik/
+ danh từ
- mũ dạ mềm rộng vành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heads-up unsleeping
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wide-awake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wide-awake":
wide awake wide-awake - Những từ có chứa "wide-awake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảnh mắt quảng giao rộng him him hoác sâu rộng doạng ngoác đánh thức ngái ngủ more...
Lượt xem: 351