wimple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wimple
Phát âm : /'wimpl/
+ danh từ
- khăn trùm
- chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
- làn sóng
+ ngoại động từ
- trùm khăn cho (ai)
+ nội động từ
- chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
- gợn sóng lăn tăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wimple"
Lượt xem: 282