--

wimple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wimple

Phát âm : /'wimpl/

+ danh từ

  • khăn trùm
  • chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông)
  • làn sóng

+ ngoại động từ

  • trùm khăn cho (ai)

+ nội động từ

  • chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc
  • gợn sóng lăn tăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wimple"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wimple"
    wimble wimple
Lượt xem: 273