irregular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irregular
Phát âm : /i'regjulə/
+ tính từ
- không đều
- không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
- (ngôn ngữ học) không theo quy tắc
+ danh từ
- hàng không đúng quy cách
- (quân sự) không chính quy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
maverick unorthodox temporary atypical unpredictable second guerrilla guerilla insurgent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irregular"
- Những từ có chứa "irregular":
irregular irregularity - Những từ có chứa "irregular" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chồng chéo trái khoáy thất thường cải mả
Lượt xem: 561