winding-sheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: winding-sheet
Phát âm : /'waindi i:t/
+ danh từ
- vi liệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pall shroud cerement winding-clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "winding-sheet"
- Những từ có chứa "winding-sheet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tờ cong queo ngòng ngoèo kết toán bản cáo trạng bánh đa nem gấp đôi lá
Lượt xem: 348