cerement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cerement
Phát âm : /'siəmənt/
+ danh từ
- (như) cerecloth
- (số nhiều) quần áo liệm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pall shroud winding-sheet winding-clothes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cerement"
Lượt xem: 552