witty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: witty
Phát âm : /'witi/
+ tính từ
- dí dỏm, tế nhị
- a witty answer
câu tr lời dí dỏm
- a witty person
người dí dỏm
- a witty answer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "witty"
Lượt xem: 142