--

whet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whet

Phát âm : /wet/

+ danh từ

  • sự mài (cho sắc)
  • miếng (thức ăn) khai vị
  • ngụm (rượu...)

+ ngoại động từ

  • mài (cho sắc)
  • (nghĩa bóng) kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi
    • to whet one's appetite
      kích thích sự ngon miệng, gợi thèm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whet"
Lượt xem: 344