workmanship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: workmanship
Phát âm : /'wə:kmənʃip/
+ danh từ
- tài nghệ, sự khéo léo
- articles of poor workmanship
sản phẩm làm xấu
- articles of poor workmanship
- tay nghề (công nhân)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
craft craftsmanship
Lượt xem: 688