web
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: web
Phát âm : /web/
+ danh từ
- vi dệt; tấm vi
- súc giấy, cuộn giấy lớn
- web paper
giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
- web paper
- (động vật học) mạng
- spider's web
mạng nhện
- spider's web
- (động vật học) t (lông chim)
- (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
- (kiến trúc) thân (thanh rầm)
- (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)
- a web of lies
- một mớ chuyện dối trá
- the web of life
- cuộc đời; số phận con người
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
World Wide Web WWW network vane entanglement net
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "web"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "web":
waif wave wavy weave web weep we've whip whop wife more... - Những từ có chứa "web":
citroncirus webberi cobweb cobwebby daniel webster e. h. weber spider-web web web-footed web-winged webbed more...
Lượt xem: 543