--

web

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: web

Phát âm : /web/

+ danh từ

  • vi dệt; tấm vi
  • súc giấy, cuộn giấy lớn
    • web paper
      giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
  • (động vật học) mạng
    • spider's web
      mạng nhện
  • (động vật học) t (lông chim)
  • (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
  • (kiến trúc) thân (thanh rầm)
  • (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)
  • a web of lies
    • một mớ chuyện dối trá
  • the web of life
    • cuộc đời; số phận con người
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "web"
Lượt xem: 543