--

wrasse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrasse

Phát âm : /ræs/

+ danh từ

  • (động vật học) cá hàng chài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrasse"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wrasse"
    worse wrack wrasse
Lượt xem: 367