wrack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrack
Phát âm : /ræk/
+ danh từ
- (thực vật học) tảo varêch
- (như) wreckage
- cổ to go to wrack and ruin
đổ nát
- cổ to go to wrack and ruin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrack"
Lượt xem: 584