lend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lend
Phát âm : /end/ Cách viết khác : (lent) /lent/
+ ngoại động từ
- cho vay, cho mượn
- to lend money at interest
cho vay lãi
- to lend money at interest
- thêm phần, thêm vào
- to lend enchantment to...
thêm vẻ huyền diệu cho...
- to lend oribability to a story
làm chi câu chuyện thêm dễ tin
- to lend enchantment to...
- to lend assistance (aid) to
- giúp đỡ
- to lend countanance to somebody
- (xem) countenence
- to lend an ear
- (xem) ear
- to lend itself to
- thích hợp với, có thể dùng làm
- to lend a [helping] hand to someone
- giúp đỡ ai một tay
- to lend oneself to
- thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
- tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lend"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lend":
lament land landau landed leant lend lenity lent lento lint more... - Những từ có chứa "lend":
blend blende blended calendar calender calendered calendric calends church calendar cullender more... - Những từ có chứa "lend" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng lòng tiếp dâm đãng cho mượn dâm dâm ô cắt cổ chắc lép bảo chứng
Lượt xem: 674