xóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xóm+ noun
- hamlet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xóm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xóm":
xám xăm xem xóm xúm - Những từ có chứa "xóm":
chòm xóm hàng xóm xóm xóm giềng - Những từ có chứa "xóm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vicinage unneighbourliness unneighbourly neighbourhood rookery house-raising thorp neighbourliness neighbourly hamlet more...
Lượt xem: 436