--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yardgrass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
taskmaster
:
người giao việc, người phân cắt công việc
+
exit
:
(sân khấu) sự đi vào (của diễn viên)
+
process
:
quá trình, sự tiến triểnthe process of economic rehabilitation quá trình khôi phục kinh tế
+
inheritrices
:
người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritress)
+
determine
:
định, xác định, định rõto determine the meaning of words xác định nghĩa từ