--

zephyr

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zephyr

Phát âm : /'zefə/

+ danh từ

  • gió tây
  • (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ
  • vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)
  • (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zephyr"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "zephyr"
    zephyr zipper
Lượt xem: 885

Từ vừa tra