--

breeze

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breeze

Phát âm : /bri:z/

+ danh từ

  • ruồi trâu

+ danh từ

  • than cám

+ danh từ

  • gió nhẹ
  • (địa lý,địa chất) gió brizơ
  • (từ lóng) sự cãi cọ
  • (từ lóng) sự nổi cáu
  • to fan the breezes
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
  • to get (have) the breeze up
    • (thông tục) phát cáu, nối cáu
    • sợ hãi

+ nội động từ

  • thổi nhẹ
  • (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như gió)
  • to breeze up
    • thổi mạnh thêm (gió)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breeze"
Lượt xem: 1079