zoom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: zoom
Phát âm : /zu:m/
+ danh từ
- tiếng kêu vù vu (của máy bay...)
- sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên
+ nội động từ
- kêu vù vù
- bay vọt lên (máy bay)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soar rapid climb rapid growth soar up soar upwards surge zoom along whizz whizz along
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "zoom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "zoom":
zany zone zoom zoonomy zygoma - Những từ có chứa "zoom":
zoom zoomorphic zoomorphism
Lượt xem: 818