--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối
Your browser does not support the audio element.
+
contrary to; opposite to
phản đối
To oppose Against
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đối"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đối"
:
đối
đối cách
đối chất
đối chọi
đối chứng
đối chiếu
đối diện
đối kháng
đối lập
đối lưu
more...
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
đối
:
contrary to; opposite tophản đốiTo oppose Against
+
khoe khoang
:
Boast, brag, show offKhoe khoang chữ nghĩaTo show off one's culture