--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh gục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh gục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh gục
Your browser does not support the audio element.
+
Crush
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
đánh gục
:
Crush
+
denationalization
:
sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch
+
imitate
:
theo gương, noi gươngto imitate the virtues of great men theo gương đạo đức của những người vĩ đại
+
kính nể
:
Feel respect and consideration for, to have regard for
+
agonize
:
chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn