--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy đẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy đẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy đẫy
Your browser does not support the audio element.
+
xem đẫy (láy)
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
đầy đẫy
:
xem đẫy (láy)
+
parenthetical
:
đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa
+
isotonic
:
(thuộc hai hay nhiều cơ) đẳng trương
+
bay hơi
:
to evaporatenhiệt làm nước bay thành hơiheat evaporates water into steamnước mau bay hơi trong nắngwater soon evaporates in the sunshinechất dễ bay hơia volatile substancesự bay hơievaporation
+
curate
:
(tôn giáo) cha phócurate in charge cha phụ trách tạm thời