--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ở trọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ở trọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở trọ
Your browser does not support the audio element.
+
live in lodgings; board
ở trọ nhà ai
to board at someone's house
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
ở trọ
:
live in lodgings; boardở trọ nhà aito board at someone's house
+
giôn giốt
:
như nhôn nhốt
+
nằm xuống
:
DieMẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhauHardly had their mother died when they started quarrelling
+
giậm chân
:
Stamp one's footVừa khóc vừa giậm chânTo cry stamping one's foot
+
clinch
:
sự đóng gập đầu (đinh)