--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ annals chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bunged
:
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặtbunged up nose mũi tắc nghẹtbunged up eyes mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt
+
primness
:
tính lên mặt đạo đức, tính hay ra vẻ đứng đắn, tính hay ra vẻ nghiêm nghị; tính hay ra vẻ đoan trang, tính hay ra vẻ tiết hạnh
+
clipping
:
sự cắt, sự xén
+
primordial
:
có từ lúc ban đầu, ban xơ, đầu tiên, nguyên thuỷ
+
heart-breaking
:
làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruộta heart-breaking news một tin rất đau buồn