bêu riếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bêu riếu+ verb
- To expose to shame, to expose to ridicule, to pillory
- đem chuyện riêng của người ta bêu riếu khắp xóm làm gì
what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet
- đem chuyện riêng của người ta bêu riếu khắp xóm làm gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bêu riếu"
- Những từ có chứa "bêu riếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pillory gibbet conspue spectacle stigmatize stigmatise dogging stigmatization feverishness mire more...
Lượt xem: 672