bắt giam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt giam+
- Put in prison, imprison, incarcerate, detain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt giam"
- Những từ có chứa "bắt giam" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
confinement imprisonment imprison imprisonable cage remand confine detention habeas corpus internment more...
Lượt xem: 558