cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổ+ noun
- Neck
- cứng cổ
Stiff-necked Collar
- cứng cổ
+ adj
- old; ancient; antique
- thời cổ tót
he ancient time
- thời cổ tót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ"
Lượt xem: 400