--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chà đạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chà đạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chà đạp
+
To trample on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chà đạp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chà đạp"
:
chịu phép
cho phép
chu cấp
chứa chấp
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
chà đạp
:
To trample on
+
nghẹn ngào
:
to be choked by tears
+
toothed
:
có răng; khía răng cưatoothed wheel bánh răng
+
chẳng bù
:
Unlike
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save