--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghẹn ngào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghẹn ngào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghẹn ngào
+
to be choked by tears
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghẹn ngào"
Những từ có chứa
"nghẹn ngào"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
choke-pear
choky
gizzard
gulp
suffocate
weep
gag
wept
lump
break
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
nghẹn ngào
:
to be choked by tears
+
toothed
:
có răng; khía răng cưatoothed wheel bánh răng
+
chẳng bù
:
Unlike
+
bớt miệng
:
To stint oneself in food, to cut down food expenditurebớt miệng để dànhto stint oneself in food and save
+
compile
:
biên soạn, sưu tập tài liệu