chóp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chóp+ noun
- Top
- chóp núi
the top of a mountain
- chóp núi
- Cap
- chóp ống khói
a chimney-cap
- hình chóp
a pyramid
- chóp ống khói
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chóp":
chạp chắp chặp chấp chập chép chiếp chíp chóp chốp more... - Những từ có chứa "chóp":
chóp chóp bu chóp chép chóp chóp nón chóp - Những từ có chứa "chóp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pyramid spire pyramidal spiry crowned topgallant cone-shaped ice-cream cone higher-up dog-tooth more...
Lượt xem: 511