chẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẽ+ noun
- Spikelet
+ verb
- To bifurcate, to divide into two branches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẽ":
cha chà chả chạ chác chạc chạch chai chài chải more... - Những từ có chứa "chẽ":
chặt chẽ chẽ chẽn - Những từ có chứa "chẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
knit closely-knit laxness martinet stickler identification identify twin incorporate loose more...
Lượt xem: 441