--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ choke-pear chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hơi hơi
:
xem hơi (láy)
+
quặp râu
:
Hen-peckedAnh chàng quặp râuA hen-pecked chap
+
huyết sử
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Bloody history; history written in blood
+
creel
:
giỏ câu, giỏ đựng cá
+
gasified
:
được hóa khí, hóa hơi