--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hơi hơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hơi hơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hơi hơi
+
xem hơi (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hơi hơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hơi hơi"
:
hi hi
hí hí
hí húi
hoi hoi
hôi hổi
hơi hơi
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
hơi hơi
:
xem hơi (láy)
+
quặp râu
:
Hen-peckedAnh chàng quặp râuA hen-pecked chap
+
huyết sử
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Bloody history; history written in blood
+
creel
:
giỏ câu, giỏ đựng cá
+
gasified
:
được hóa khí, hóa hơi