--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuột bạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuột bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuột bạch
+
Albinic mouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuột bạch"
Những từ có chứa
"chuột bạch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 597
Từ vừa tra
+
chuột bạch
:
Albinic mouse
+
summarize
:
tóm tắt, tổng kết
+
congealed
:
được đông lại thành thịt nấu đông, nước quả nấu đông, thạch; bị đóng băng
+
chóp chép
:
Smacking noisetiếng lợn ăn cám chóp chépthe smacking noise of pigs feedingnhai trầu chóp chépto chew betel and areca-nut with a smacking noise
+
auricled
:
có tai ngoài