--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ citlaltepetl chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
antimilitarism
:
chủ nghĩa chống quân phiệt
+
abrasion
:
sự làm trầy (da); sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da
+
high-level
:
xảy ra ở trên cao, hay từ trên caohigh-level bombingném bom từ trên cao
+
air-brake
:
phanh bơi
+
rão
:
Lose resiliency, becomeloose,be worn outThừng buộc đã rãoThis cord has lost its resiliencyXích này đã rãoThis bicycle chain is worn outMệt rão cả ngườiTo be worn out, to tired out