--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
co vòi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
co vòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co vòi
+
Crest-fallen, with one's tail between one's legs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co vòi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"co vòi"
:
co vòi
cỏ voi
Những từ có chứa
"co vòi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
proboscidean
proboscidian
hose
douche
spigot
adjutage
tap
fountain
spile
siphon
more...
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
co vòi
:
Crest-fallen, with one's tail between one's legs