cọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cọ+ noun
- Fan-palm
+ verb
- To rub
- trâu cọ sừng vào thân cây
the buffalo rubbed its horns against the tree trunk
- bánh xe đạp cọ chắn bùn
the bicycle wheel rubbed against the mudguard
- trâu cọ sừng vào thân cây
- To scrub, to scour
- cọ nồi
to scour pots
- cọ nhà
to scrub one's floor, to scrub the floor of one's house
- cọ nồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cọ"
Lượt xem: 353