--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dún
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dún
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dún
+
(địa phương) như nhúm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dún"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dún"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Những từ có chứa
"dún"
:
dún
dúng
Lượt xem: 125
Từ vừa tra
+
dún
:
(địa phương) như nhúm
+
gộp
:
Add upGộp mấy món tiền để mua một cái xe máyTo add up several sums of money and buy a moped
+
chốc lát
:
A short whileviệc ấy không thể xong trong chốc látthat piece of work cannot be done in a short while
+
giắm gia giắm giằn
:
xem giắm giẳn (láy)
+
bồi dưỡng
:
To feed up, to foster, to improve, to cultivateăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏeto have adequate food and a good rest in order to improve one's healthtiền bồi dưỡngfeeding-up allowancesbồi dưỡng nghiệp vụto foster one's professional ability