--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du đãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du đãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du đãng
+ noun
vagrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du đãng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"du đãng"
:
du dương
du đãng
dư đảng
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
du đãng
:
vagrant
+
distribution
:
sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát
+
bush
:
bụi cây, bụi rậm
+
cystic breast disease
:
bệnh ung thư xơ nang ngực
+
wireless
:
không dây, rađiôwireless set máy thu thanh, rađiô, đài