bush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bush
Phát âm : /buʃ/
+ danh từ
- bụi cây, bụi rậm
- (the bush) rừng cây bụi
- râu rậm, tóc râm
- biển hàng rượu, quán rượu
- to beat about the bush
- (xem) beat
- good wine needs no bush
- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
- to take to the bush
- trốn vào rừng đi ăn cướp
+ ngoại động từ
- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
+ danh từ
- (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
- (quân sự) ống phát hoả
+ ngoại động từ
- đặt ống lót, đặt lót trục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bush"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bush":
back bag bake base bases bash bashaw basic basis bask more... - Những từ có chứa "bush":
ambush bush bush-fighter bush-fighting bush-harrow bush-league bush-ranger bush-telegraph bush-whacker bushed more... - Những từ có chứa "bush" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bờ bụi nói quanh rựa dao quắm bụi rậm làm cỗ lẩn quẩn bụi
Lượt xem: 887