--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dun rủi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dun rủi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dun rủi
+ verb
to push; to bring about
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
dun rủi
:
to push; to bring about
+
impression
:
ấn tượngto make a strong impression on someone gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai
+
khóc thầm
:
Cry one's heart out."Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)
+
magenta
:
Magenta, fucsin thuốc nhuộm
+
chân tướng
:
True nature, cloven hooflộ rõ chân tướngto reveal one's true nature, to show the cloven hoof