--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gắng công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gắng công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gắng công
+
Do one's llevel best
Lượt xem: 461
Từ vừa tra
+
gắng công
:
Do one's llevel best
+
biếm
:
to crab; to damn
+
balanced
:
ở trong trạng thái cân bằng, thăng bằng
+
gằm gằm
:
xem gằm
+
hành hung
:
Commit assult and battery, indulge in violenceBị can tội hành hungTo be accused of assault and battery