--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gió mưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gió mưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió mưa
+
Wind and rain
Inclemency; bad weather.
(văn chương) Misadventure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió mưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gió mưa"
:
giá mà
giá mua
giải mã
giám má
giấy má
gió mùa
gió mưa
Những từ có chứa
"gió mưa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
gió mưa
:
Wind and rain
+
diphthongize
:
biến thành nguyên âm đôi
+
low-sudsing
:
(chất tẩy rửa) tạo ra ít bọt, có ít bọt